Có 3 kết quả:
市制 shì zhì ㄕˋ ㄓˋ • 試製 shì zhì ㄕˋ ㄓˋ • 试制 shì zhì ㄕˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese units of measurement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try out a new product (or manufacturing process)
(2) prototype
(3) trial product
(2) prototype
(3) trial product
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try out a new product (or manufacturing process)
(2) prototype
(3) trial product
(2) prototype
(3) trial product
Bình luận 0